🌟 사람 죽이다

1. 어떤 것이 사람을 너무 힘들고 고생스럽게 하다.

1. (GIẾT NGƯỜI) HẠI NGƯỜI: Cái nào đó làm cho con người quá khổ sở và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤새워 공부하다가 애가 쓰러졌다니 공부가 사람 죽이네.
    Studying is killing me because the kid collapsed while studying all night long.

사람 죽이다: kill a human,人を殺す。窮地に追い込む,tuer quelqu'un,matar a una persona,يقتل شخصا,хүн алах,(giết người) hại người,(ป.ต.)ฆ่าคน ; สามารถฆ่าคนได้, ทำให้คนตายได้, ทำให้เกือบคนตายได้,membunuh,убийственный,要人命,

2. 사람을 뜻밖의 일로 매우 당황하게 만들다.

2. HẠI NGƯỜI: Làm cho ai đó rất kinh hoàng bởi việc gì đó không thể ngờ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하지도 않은 일을 내가 했다고 하고 너 아주 사람 죽이는구나.
    Say i did something i didn't do and you're killing people.

3. 사람의 마음을 황홀하게 하다.

3. MÊ NGƯỜI, MÊ HỒN, LÀM SAY LÒNG NGƯỜI: Làm say đắm lòng người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처음 듣는 음악인데 이 음악 사람 죽인다.
    I've never heard this before. this musician is awesome.

💕Start 사람죽이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)